STT | Mã CĐ | Tên, địa chỉ, điện thoại | Số tiền |
1 | LD1446 | Chị Thị Xu ấp Vĩnh Thạnh, xã Phong Đông, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang, ĐT: 0949.451.854. | 1,250,000 |
2 | LD15255 | Bà Phượng: số nhà 421/28, tổ 5, ấp Tân Phước, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang, ĐT: 0949.790.282 | 500,000 |
3 | LD1602 | Bà Ngô Thị Hà: thôn Vị Trù, xã Thanh Trù, TP.Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, ĐT: 0168.7062.291 | 500,000 |
4 | LD1606 | Cháu Hoàng Văn Vũ: thôn Khuẩy Lý, xã Tĩnh Bắc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn, ĐT: 0169.616.1901 | 9,025,000 |
5 | LD1620 | Anh Quách Minh Đương: ấp Nhà Thờ, xã Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu, ĐT: 01277419971 | 852,000 |
6 | LD1621 | Cháu Hà Nguyễn Phúc Khang: thôn Tân Lập, xã Bồng Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An, ĐT: 0166.460.6113. | 600,000 |
7 | LD1632 | Bà Kiều Thị Thìn: thôn Đông Thượng, xã Cần Kiệm, huyện Thạch Thất, TP.Hà Nội, ĐT: 0166.668.6404 | 1,697,000 |
8 | LD1633 | Cháu Trần Văn Trọng Nghĩa: Lớp 10C, Trường THPT Phan Đình Phùng, TP.Hà Tĩnh, ĐT: 0915985807 | 2,302,000 |
9 | LD1638 | Cháu Lù Thị Dở: trú tại T.Cán Cẩu 2, X. Tả Thàng, H. Mường Khương, T. Lào Cai. ĐT: 0917915467 | 600,000 |
10 | LD1645 | 1.Trần Văn Vũ (bố a Tùng): ấp Trường Đông, xã Trường Thành huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ 2.Chị Hà Thị Phấn (vợ a Hùng) : ngụ KV Thạnh Thắng ngụ phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ | 655,000 |
11 | LD1646 | Cháu Lan Anh: xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ, ĐT: 0979324035. | 1,950,000 |
12 | LD1647 | Cháu Lại Hoàng Bách : khu 3, thị trấn Tân Uyên, Tân Uyên, Lai Châu | 1,400,000 |
13 | LD1648 | Cháu Dương Văn Linh và Dương Thị Trà My: xóm Múc, xã Úc Kỳ, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | 650,000 |
14 | LD1649 | Cháu Tuấn Anh: khu 2, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc, ĐT: 01649745878 | 2,300,000 |
15 | LD1650 | Anh Nguyễn Tiến Ba: xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định, ĐT: 01687472003 | 600,000 |
16 | LD1653 | Chị Zơ Râm Thị Thủy: thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam ĐT: 0166.759.6638 | 2,205,000 |
17 | LD1654 (chị Ngọc đã mất) | Chị Lê Thị Phượng: cụm 10, xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, Hà Nội. ĐT: 01647.967.420. | 1,205,000 |
18 | LD1655 | Chị Bùi Thị Hoa: xóm Hoàng Châu, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu, Nghệ An ĐT: 01638. 987.642 | 1,005,000 |
19 | LD1656 | Cháu Nguyễn Đăng Khoa: nhóm 4, tổ dân phố 5, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. ĐT: 01656.024.964 | 4,360,000 |
20 | LD1658 | Bà Bùi Thị Bình: xã Thạch Thán, H.Quốc Oai, TP.Hà Nội.LH : anh Hoàn (cháu bà Bình) ĐT: 0982214632 | 2,905,000 |
21 | LD1659 | Chị Dư Thị Quỳnh Anh: thôn 7, xã Phú Xuân, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk, ĐT: 01698.556.757 | 3,804,000 |
22 | LD1660 | Chị Hoàng Thị Toản: Bản Hò 1, xã Phú Bình, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang. | 2,755,000 |
23 | LD1661 | Chị Hoàng Thị Nhan: xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa; ĐT: 01678182353 | 550,000 |
24 | LD1663 | Ông Trần Khắc Mạc: thôn Bích Nhôi, xã Minh Tân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. LH con gái ông Mạc là chị Phương ĐT: 0983298755 | 1,605,000 |
25 | LD1664 | Chị Nguyễn Thị Xuân Hương: xóm 8, xã Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | 910,000 |
26 | LDS1491 | Anh Nguyễn Ngọc Luyến: làng Đông Sơn, xã Quế An, huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2,800,000 |
27 | LDS1492 | Chị Võ Thị Loan: Thôn Trung Cao, xã Trung Hoà, huyện Chương Mỹ, TP.Hà Nội | 1,300,000 |
28 | LDS15001 | Cháu Lê Thị Thùy Trang: Xóm Đạo, thôn Long Thủy, xã An Phú, TP.Tuy Hòa, Phú Yên ĐT: 01696737371 | 1,300,000 |
29 | LDS15010 | Chị Phạm Kim Oanh: trú tại cuối con ngõ 129 Trương Định, Hà Nội | 805,000 |
30 | LDS15051 | Cháu Chu Văn Bảo Long : xóm 1, Hải Phong, xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1,355,000 |
31 | LDS15056 | Lê Thị Phượng: Sinh viên lớp Kiểm toán 57C - Đại học Kinh tế Quốc Dân ĐT: 0165.680.6269 | 2,000,000 |
32 | LDS15072 | Anh Nguyễn Văn Trường: thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, ĐT: 01634.805.978 | 500,000 |
33 | LDS1605 | Bà Đỗ Thị Hợi: thôn An Mô, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, Quảng Trị. ĐT: 0945665361 | 500,000 |
34 | LDS1606 | Chị Hoàng Thị Hiển: thôn Nghĩa, xã Xuy Xá, huyện Ứng Hoà, Hà Nội | 1,505,000 |
35 | LDS1609 | Chị Nguyễn Thị Hồng: xóm Vỏ, xã Hoàng Lâu, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc, ĐT: 01698.483.630 | 1,000,000 |
36 | UT02 | Anh Lò Văn Phương: bản Nà Ngò, xã Nậm Sỏ, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu, ĐT: 0166.805.3513 | 600,000 |
37 | UT09 | Chị Nguyễn Hồng Vân: đội 3, xã Pom lót, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên, ĐT: 0122.720.7628. | 1,050,000 |
38 | UT14 | Anh Đinh Văn Thắng, ĐT: khu 6, thôn Đồng, xã Minh Tân, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc, ĐT: 0168.835.9882 | 900,000 |
39 | UT17 | Anh Hà Văn Đông: khu 2, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc. ĐT: 0977.346.116 Hà Văn Đông STK 2807205024596 Tại Agribank Vĩnh Phúc | 600,000 |
40 | UT18 | Bà Phan Thị Nghinh: xóm 13, thôn Cầu Thiêu, xã Nam Hải, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định, ĐT: 0947.217.367 | 900,000 |
41 | UT24 | Anh Nghiêm Văn Huyền: thôn An Tập – xã Yên Phụ - huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh, ĐT: 0987821772 CTK Nghiêm Văn Huyền STK 2604205106233 tại Ngân hàng Agribank huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 900,000 |
42 | UT35 | Chị Nguyễn Thị Huệ: thôn Thượng Tạ, xã Phú Sơn, huyện Ba Vì, Hà Nội, ĐT: 0163.658.8709 | 500,000 |
43 | UT50 | Anh Lê Văn Hùng: xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, Hà Nội, ĐT: 01679688011 | 1,005,000 |
Tổng cộng: | 65,705,000 |
Để chia sẻ với gia đình các bệnh nhi ung thư và giúp đỡ các cảnh đời có hoàn cảnh khó khăn, Quỹ XHTT Tấm Lòng Vàng xin tiếp nhận mọi sự ủng hộ tại địa chỉ: 51 Hàng Bồ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội. Điện thoại: 04.39232748/0966661985;
Hoặc chuyển khoản về Quỹ Xã hội từ thiện Tấm lòng vàng, STK: 102010000013374 tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, chi nhánh Hoàn Kiếm, Hà Nội;
Ủng hộ miễn phí qua tài khoản trực tuyến tại VietinBank, STK: 177010000023405; STK Vietcombank: 0021000303088 tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN, chi nhánh Hà Nội. Chi tiết về chương trình tại tamlongvang.laodong.com.vn.
Tin bài liên quan