Ngân hàng phá sản, ai phải chịu lỗ?
Khi một ngân hàng mất khả năng thanh toán rồi phá sản và những người gửi tiền của ngân hàng đó bị mất trắng, ai đó phải gánh chịu các khoản lỗ. Trong trường hợp của First Republic Bank, phần lớn là do Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC) đã gánh hậu quả. Cơ quan này dự kiến sẽ mất khoảng 13 tỉ USD.
May mắn cho những khách hàng có số dư tiền gửi tại ngân hàng lớn hơn 250.000 USD (giới hạn bảo hiểm tiền gửi) đã được bảo hiểm chi trả.
Chính phủ Mỹ hứa hẹn một gói cứu trợ và đảm bảo các khoản tiền gửi đều an toàn. Thế nhưng, ngay cả những lời trấn an cũng như khoản vay khẩn cấp hào phóng bất thường trị giá 93 tỉ USD từ Fed đều không thể cứu được ngân hàng First Republic.
Nhiều ngân hàng sẽ rơi vào tình trạng khó khăn tương tự nếu phải đối mặt với làn sóng rút tiền ồ ạt tương tự.
Ước tính có tới 1.040 ngân hàng với tổng tài sản hơn 3,5 nghìn tỉ USD sẽ mất khả năng thanh khoản nếu họ mất 90% số tiền gửi không được bảo hiểm.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng, nếu các ngân hàng buộc phải tính đến tác động của lãi suất tăng cao hơn đối với giá trị tài sản của họ, có khoảng một nửa sẽ giảm xuống dưới mức vốn tối thiểu do các cơ quan quản lý đặt ra. Sự sụp đổ của First Republic đã giải thích tại sao vào ngày 2.5, cổ phiếu của các ngân hàng khu vực đã giảm 5,5%.
Một số ý kiến khác cho rằng, giải pháp là FED phải cắt giảm lãi suất cho các khoản vay khẩn cấp xuống thấp hơn lãi suất chính sách. Tuy nhiên, kinh nghiệm cho thấy, trong một cuộc khủng hoảng, FED chỉ nên cho các công ty có khả năng thanh toán vay dựa trên tài sản thế chấp tốt và với lãi suất phạt (nghĩa là ở mức cao hợp lý cho lãi suất chính sách).
Các chương trình cho vay càng hào phóng thì khoản trợ cấp “ngầm” cho các cổ đông càng lớn. Thay vì nhận hỗ trợ, cổ đông nên là người đầu tiên chịu lỗ.
Những người khác lại muốn nhiều khoản tiền gửi được bảo hiểm rõ ràng hơn - điều mà chính FIDC đã bỏ ngỏ vào ngày 1.5.
Bịt lỗ hổng pháp lý ngành ngân hàng
Điều mà các ngân hàng thực sự cần là "bộ đệm" vốn dày hơn. Các cơ quan quản lý ở Mỹ phải khẩn trương sửa đổi những quy định cho phép các ngân hàng nhỏ hoạt động với lớp đệm mỏng, đồng thời nên xác định mức thâm hụt vốn bằng cách rà soát lại toàn bộ hệ thống đối với rủi ro do lãi suất tăng. Cuối cùng, các cơ quan quản lý phải vạch ra một kế hoạch để bịt lỗ hổng này.
Hơn nữa, việc tiếp quản các ngân hàng thất bại không phải lúc nào cũng cần sự hỗ trợ, bởi có những yếu tố giá trị hơn như các mối quan hệ khách hàng và mạng lưới chi nhánh.
Thất bại ngân hàng nhỏ lớn nhất từ trước đến nay của Mỹ - vụ Washington Mutual năm 2008 - đã được giải quyết thông qua việc tiếp quản mà cả FDIC và những người gửi tiền không có bảo hiểm đều không bị thiệt hại. Bên mua lại WaMu cũng là JPMorgan, rồi sau đó ngân hàng này đã huy động vốn trên thị trường.
Dù vậy, theo các chuyên gia lỗ hổng pháp luật vẫn là yếu tố chính phải được giải quyết.